CHƯƠNG TRÌNH
ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
Tên ngành: Tạo Mẫu & Chăm sóc sắc đẹp
Mã ngành: 5810402
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.
Thời gian đào tạo: 02 năm
- Nội dung khung chương trình tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
1.1 Phần văn hóa (Đối với đối tượng Tốt nghiệp THSC học bổ sung):
Mã MH MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
TH/thực tập/thí nghiệm/BT/ thảo luận |
Thi/ KT |
||||
I |
Các môn văn hóa |
15 |
345 |
150 |
183 |
12 |
MH 01 |
Toán |
5 |
120 |
60 |
56 |
4 |
MH 02 |
Vật lý |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH 03 |
Hóa học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH 04 |
Sinh học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH 05 |
Văn học |
4 |
90 |
45 |
43 |
2 |
1.2. Phần chuyên môn:
Mã MH MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
TH/thực tập/thí nghiệm/BT/ thảo luận |
Thi/ KT |
||||
I. |
Các môn học chung |
11 |
210 |
98 |
99 |
13 |
MĐ 06 |
Chính trị |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
MĐ 07 |
Pháp luật |
1 |
15 |
11 |
3 |
1 |
MĐ 08 |
Giáo dục thểchất |
1 |
30 |
3 |
24 |
3 |
MĐ 09 |
Giáo dục quốc phòng – An
Ninh |
2 |
45 |
19 |
23 |
3 |
MĐ 10 |
Tin học |
2 |
30 |
13 |
15 |
2 |
MĐ 11 |
Ngoại ngữ (Tiếng Anh) |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II. |
Các môn học/mô đun chuyên môn |
29 |
810 |
145 |
617 |
58 |
II.1 |
Môn học cơ sở |
08 |
180 |
60 |
112 |
8 |
MĐ 12 |
Giải phẫu sinh lý |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ 13 |
Mỹ thuật căn bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ 14 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ 15 |
Phòng chống lây nhiễm bệnh qua đường máu và dịch sinh học. |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
II.2 |
Các môn học/mô đun chuyên ngành |
21 |
480 |
70 |
380 |
40 |
MĐ16 |
Chăm sóc da cơ bản |
5 |
150 |
30 |
120 |
10 |
MĐ17 |
Chăm sóc da nâng cao |
3 |
90 |
10 |
70 |
10 |
MĐ18 |
Kỹ thuật vẽ móng cơ bản |
5 |
150 |
20 |
120 |
10 |
MĐ19 |
Trang điểm thẩm mỹ |
3 |
90 |
10 |
70 |
10 |
II. 3 |
Các môn học, mô đun tự chọn |
5 |
150 |
15 |
125 |
10 |
MĐ 20 |
Massage bấm huyệt trị liệu |
5 |
150 |
15 |
125 |
10 |
MĐ 21 |
Kỹ thuật tạo mẫu tóc thời trang |
5 |
150 |
15 |
125 |
10 |
MĐ 22 |
Kỹ thuật phn thêu thẩm mỹ |
5 |
150 |
15 |
125 |
10 |
MĐ 23 |
Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban đầu |
5 |
150 |
15 |
125 |
10 |
III |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
|
Cộng tổng |
60 |
1590 |
393 |
1124 |
83 |